làm rõ nghĩa tiếng Anh là expel
/ɪkˈspɛl/
làm rõ còn có các bản dịch khác là
detail, proved, exemplify, ascertain, manifesting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expel: làm rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rõ