clarify (v) nghĩa tiếng Việt là
làm rõ
clarify phiên âm IPA là /ˈklærɪfaɪ/
clarify còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clarify
Nghe phát âm giọng Mỹ của clarify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clarify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clarify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clarify