lạm phát nghĩa tiếng Đức là Teuerung
lạm phát còn có các bản dịch khác là
Wucher, Inflation, Geldentwertung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Teuerung: lạm phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Teuerung