làm phẳng nghĩa tiếng Anh là
level
/ˈlɛvəl/
(n)(adj)(v)
làm phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của level
Nghe phát âm giọng Mỹ của level
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của level
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan level: làm phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
level