flattened (v)adj nghĩa tiếng Việt là
làm phẳng
flattened phiên âm IPA là /ˈflætənd/
flattened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flattened
Nghe phát âm giọng Mỹ của flattened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flattened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flattened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flattened