làm phẳng nghĩa tiếng Anh là
evened out
/ˈiːvənd aʊt/
(v)
làm phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evened out
Nghe phát âm giọng Mỹ của evened out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của evened out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evened out: làm phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evened out