làm phẳng nghĩa tiếng Anh là
smoothed out
/smuːðd aʊt/
(Phrasal V.) (past participle)
làm phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smoothed out
Nghe phát âm giọng Mỹ của smoothed out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smoothed out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smoothed out: làm phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smoothed out