làm phẳng nghĩa tiếng Anh là
smoothed
/smuːðt/
(v)
làm phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smoothed
Nghe phát âm giọng Mỹ của smoothed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm phẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smoothed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smoothed: làm phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smoothed