làm ồn ào nghĩa tiếng Anh là
jabbering
/ˈdʒæbərɪŋ/
làm ồn ào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jabbering: làm ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jabbering