làm nóng cơ bắp nghĩa tiếng Đức là aufwärmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwärmen: làm nóng cơ bắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwärmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nóng cơ bắp