làm nổi bật nghĩa tiếng Đức là betont
làm nổi bật còn có các bản dịch khác là
betonen, überragen, eingelegt, betonend, nachdrücklich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betont: làm nổi bật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betont
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nổi bật