làm nhàu nghĩa tiếng Đức là zerknittern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerknittern: làm nhàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerknittern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nhàu