làm nhát gan nghĩa tiếng Anh là cowing
/kaʊɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cowing: làm nhát gan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm nhát gan