làm nản lòng nghĩa tiếng Anh là
daunted
/ˈdɔːntɪd/
(v)
làm nản lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của daunted
Nghe phát âm giọng Mỹ của daunted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nản lòng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daunted: làm nản lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
daunted