làm mờ nghĩa tiếng Anh là
fade out
/feɪd aʊt/
(v)(infinitive)
làm mờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fade out
Nghe phát âm giọng Mỹ của fade out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fade out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fade out: làm mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fade out