blurring (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm mờ
blurring phiên âm IPA là /ˈblɜːrɪŋ/
blurring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blurring
Nghe phát âm giọng Mỹ của blurring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blurring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blurring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blurring