Sự làm mờ nghĩa tiếng Anh là
blurring
/ˈblɜːrɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blurring
Nghe phát âm giọng Mỹ của blurring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự làm mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blurring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blurring: Sự làm mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blurring