làm mệt mỏi nghĩa tiếng Anh là
tire out
(phrasal verb)
làm mệt mỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tire out
Nghe phát âm giọng Mỹ của tire out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mệt mỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tire out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tire out: làm mệt mỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tire out