enervate phiên âm IPA là /ˈɛnərveɪt/
enervate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enervate
Nghe phát âm giọng Mỹ của enervate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mệt mỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enervate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enervate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enervate