làm méo mó nghĩa tiếng Anh là deformation
làm méo mó còn có các bản dịch khác là
denting, garble, warp, skew, distort
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deformation: làm méo mó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deformation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm méo mó