làm mê mải nghĩa tiếng Anh là
enthrall
/ɪnˈθrɔːl/
làm mê mải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthrall
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthrall
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê mải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enthrall
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthrall: làm mê mải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthrall