ravishes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm mê mải
ravishes phiên âm IPA là /ˈrævɪʃ/
ravishes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ravishes
Nghe phát âm giọng Mỹ của ravishes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê mải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ravishes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ravishes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ravishes