làm mê hoặc nghĩa tiếng Anh là
enthrall
/ɪnˈθrɔːl/
(v)
làm mê hoặc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthrall
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthrall
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enthrall
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthrall: làm mê hoặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthrall