enchant (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm mê hoặc
enchant phiên âm IPA là /ɪnˈʧænt/
enchant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enchant
Nghe phát âm giọng Mỹ của enchant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enchant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchant