làm say mê nghĩa tiếng Anh là
enchant
/ɪnˈʧænt/
(v)
làm say mê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enchant: làm say mê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enchant