làm mê hoặc nghĩa tiếng Đức là
verzauberte
v (quá khứ của verzaubern)
làm mê hoặc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verzauberte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verzauberte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzauberte: làm mê hoặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzauberte