anästhesieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anästhesieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anästhesieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anästhesieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anästhesieren