Gây mê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anästhesieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây mê
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anästhesieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anästhesieren: Gây mê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anästhesieren