làm mất vũ khí nghĩa tiếng Anh là unarms
/ʌnˈɑːrm/ʌnˈɑːrmz/
làm mất vũ khí còn có các bản dịch khác là
unarming, disarms, unarm, disarm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unarms: làm mất vũ khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unarms
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mất vũ khí