làm mát nghĩa tiếng Anh là
cools
/kuːl/
(v)(Present tense)
làm mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cools
Nghe phát âm giọng Mỹ của cools
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cools
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cools: làm mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cools