Diễn Giải
làm lóa mắt nghĩa tiếng Anh là
dazzle
/ˈdæzəl/
(v)
làm lóa mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dazzle
Nghe phát âm giọng Mỹ của dazzle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzle: làm lóa mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzle