dazzled (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
làm lóa mắt
dazzled phiên âm IPA là /ˈdæzəld/
dazzled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dazzled
Nghe phát âm giọng Mỹ của dazzled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzled