làm choáng ngợp nghĩa tiếng Anh là
dazzled
/ˈdæzəld/
(v)
làm choáng ngợp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzled: làm choáng ngợp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzled