làm lẫn lộn nghĩa tiếng Anh là
garble
/ˈɡɑːrbəl/
(infinitive verb)
làm lẫn lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của garble
Nghe phát âm giọng Mỹ của garble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lẫn lộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của garble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garble: làm lẫn lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garble