confuse (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
làm lẫn lộn
confuse phiên âm IPA là /kənˈfjuːz/
confuse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confuse
Nghe phát âm giọng Mỹ của confuse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lẫn lộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confuse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confuse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confuse