làm lẫn lộn nghĩa tiếng Anh là
confusing
/kənˈfjuːzɪŋ/
(v)
làm lẫn lộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confusing: làm lẫn lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confusing