làm lại nghĩa tiếng Anh là
repeating
/rɪˈpiːtɪŋ/
(n)
làm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repeating
Nghe phát âm giọng Mỹ của repeating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repeating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repeating: làm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repeating