làm kiểu cách nghĩa tiếng Anh là smirkingly
làm kiểu cách còn có các bản dịch khác là
precious, mouthed, mincingly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smirkingly: làm kiểu cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smirkingly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm kiểu cách