làm khuây khỏa nghĩa tiếng Anh là relief
/rɪˈliːf/
làm khuây khỏa còn có các bản dịch khác là
facilitation, easement, alleviation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relief: làm khuây khỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relief
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm khuây khỏa