làm khó chịu nghĩa tiếng Anh là niggling
/ˈnɪɡəlɪŋ/
làm khó chịu còn có các bản dịch khác là
peeves, irks, vex
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niggling: làm khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niggling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm khó chịu