làm khó chịu nghĩa tiếng Anh là
hackle
/ˈhækəl/
(v)
làm khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hackle
Nghe phát âm giọng Mỹ của hackle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm khó chịu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hackle: làm khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hackle