irking (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Làm khó chịu
irking phiên âm IPA là /ˈɜrkɪŋ/
irking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irking
Nghe phát âm giọng Mỹ của irking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của irking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irking