làm hại nghĩa tiếng Anh là
wreak
/riːk/
(v)
làm hại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wreak
Nghe phát âm giọng Mỹ của wreak
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm hại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreak: làm hại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreak