harming nghĩa tiếng Việt là làm hại
harming phiên âm IPA là /ˈhɑrmɪŋ/
harming còn có các bản dịch khác là
Gây hại, làm tổn hại, đang gây hại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm hại