làm giật mình nghĩa tiếng Anh là convulse
/kənˈvʌls/
làm giật mình còn có các bản dịch khác là
jolted, startled, startling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convulse: làm giật mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
convulse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm giật mình