làm giật mình nghĩa tiếng Anh là
startle
/ˈstɑːrt̬əl/
(v)(Present tense)
làm giật mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan startle: làm giật mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
startle