have jolted phiên âm IPA là /hæv ʤəʊltɪd/
have jolted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have jolted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have jolted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giật mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have jolted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jolted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jolted