đã làm giật mạnh nghĩa tiếng Anh là have jolted
/hæv ʤoʊltɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jolted: đã làm giật mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jolted