làm giật mình nghĩa tiếng Anh là
jolt out
/dʒəʊlt aʊt/
(phrasal verb)
làm giật mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jolt out
Nghe phát âm giọng Mỹ của jolt out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giật mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jolt out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jolt out: làm giật mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jolt out