làm gián đoạn nghĩa tiếng Anh là
disrupt
/dɪˈsʌrpt/
(v)
làm gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disrupt
Nghe phát âm giọng Mỹ của disrupt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm gián đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disrupt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disrupt: làm gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disrupt